Có 1 kết quả:

上面 shàng miàn ㄕㄤˋ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) on top of
(2) above-mentioned
(3) also pr. [shang4 mian5]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0