Có 1 kết quả:
上面 shàng miàn ㄕㄤˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on top of
(2) above-mentioned
(3) also pr. [shang4 mian5]
(2) above-mentioned
(3) also pr. [shang4 mian5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0